Đặc điểm tâm lý là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Đặc điểm tâm lý là các thuộc tính nhận thức, cảm xúc và hành vi ổn định ở mỗi cá nhân, biểu thị mô hình phản ứng và xu hướng hành vi nhất quán trong các tình huống khác nhau. Chúng hình thành cấu trúc nhân cách và chịu ảnh hưởng từ yếu tố di truyền, môi trường và trải nghiệm, đồng thời là cơ sở để phát triển các công cụ đo lường và can thiệp tâm lý.

Định nghĩa và phạm vi khái niệm

Đặc điểm tâm lý (psychological trait) là các thuộc tính ổn định về nhận thức, cảm xúc và hành vi, phân biệt cá nhân này với cá nhân khác. Mỗi đặc điểm biểu hiện sự nhất quán trong cách phản ứng với các tình huống khác nhau, từ tương tác xã hội đến xử lý thông tin.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm nhiều khía cạnh: đặc điểm nhân cách (personality traits), xu hướng nhận thức (cognitive style), khuynh hướng cảm xúc (affective disposition) và động lực (motivation). Các đặc điểm này hợp thành cấu trúc tâm lý tổng thể, ảnh hưởng đến cách mỗi cá nhân điều tiết cảm xúc, ra quyết định và hình thành mối quan hệ xã hội.

Việc định nghĩa và phân loại đặc điểm tâm lý giúp chuyên gia tâm lý, nhà nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng xác định chuẩn mực đánh giá, phát triển công cụ đo lường và can thiệp phù hợp. Đặc điểm tâm lý không phải là yếu tố duy nhất chi phối hành vi, nhưng đóng vai trò nền tảng trong phân tích nhân cách và dự đoán xu hướng phát triển cá nhân.

Lịch sử phát triển và các trường phái lý thuyết

Gordon Allport lần đầu đề xuất khái niệm “trait” vào đầu những năm 1930, nhấn mạnh tính ổn định và khả năng định lượng của các đặc điểm tâm lý. Allport phân biệt trait chung (common traits) và trait riêng biệt (individual traits), mở đường cho nghiên cứu tính cách theo từng cá nhân.

Raymond Cattell phát triển phương pháp phân tích nhân tố (factor analysis) để xác định 16 yếu tố nhân cách cơ bản (16PF), tập trung vào đo lường định lượng và cấu trúc hóa hệ thống trait.

Sau đó, mô hình Big Five ra đời, thu gọn các yếu tố thành năm nhóm rộng: Openness, Conscientiousness, Extraversion, Agreeableness và Neuroticism (OCEAN). Big Five trở thành khung lý thuyết phổ biến và được xác nhận qua nhiều nghiên cứu đa văn hóa và đa lứa tuổi.

Các mô hình và phân loại phổ biến

Mô hình Big Five chia năm đặc điểm chính thành các khía cạnh (facets) để phân tích chi tiết hơn. Ví dụ, Extraversion bao gồm sự ấm áp, hoạt ngôn, hăng hái, tìm kiếm kích thích và cảm giác thỏa mãn.

  • Openness: trí tưởng tượng, quan tâm nghệ thuật, chấp nhận trải nghiệm mới.
  • Conscientiousness: tổ chức, kỷ luật, mục tiêu rõ ràng.
  • Extraversion: hướng ngoại, sôi nổi, năng lượng cao.
  • Agreeableness: tin tưởng, hợp tác, nhạy cảm với người khác.
  • Neuroticism: dễ lo âu, nhạy cảm căng thẳng, dao động cảm xúc.

Các mô hình mở rộng và thay thế:

  1. HEXACO: bổ sung Honesty–Humility bên cạnh sáu yếu tố, tập trung vào tính chính trực và tính khiêm tốn.
  2. MBTI: phân loại 16 kiểu nhân cách dựa vào bốn cặp đối cực (I/E, S/N, T/F, J/P), phổ biến trong ứng dụng doanh nghiệp nhưng ít được công nhận học thuật.
Mô hìnhSố yếu tốĐiểm mạnhỨng dụng chính
Big Five (OCEAN)5Độ tin cậy cao, chuẩn quốc tếNghiên cứu lâm sàng, nhân sự
HEXACO6Bổ sung tính khiêm tốn, trung thựcTâm lý học đạo đức, xã hội
16PF16Chi tiết, đo lường đa khía cạnhĐánh giá cá nhân, tuyển dụng

Phương pháp đo lường và công cụ đánh giá

Các công cụ phổ biến trong nghiên cứu và lâm sàng:

  • NEO-PI-R: 240 mục hỏi, đánh giá toàn diện năm yếu tố Big Five và 30 facets, được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu học thuật.
  • BFI-44: 44 mục ngắn gọn, thuận tiện khi khảo sát quy mô lớn, độ tin cậy cao với ít thời gian trả lời.
  • 16PF: thang đo 185–200 mục, xác định 16 đặc điểm nhân cách cơ bản và năm yếu tố bậc cao.

Quy trình đánh giá thường sử dụng phương pháp tự báo cáo (self-report), song song với quan sát và đánh giá từ người thứ ba (observer-report) để tăng tính khách quan. Dữ liệu sau đó được phân tích về độ tin cậy (Cronbach’s alpha) và tính giá trị phân biệt (factor validity).

Công cụSố mụcĐộ tin cậyThời gian hoàn thành
NEO-PI-R2400.85–0.9530–45 phút
BFI-44440.75–0.905–10 phút
16PF185–2000.80–0.9020–30 phút

Phân tích kết quả bao gồm so sánh điểm trung bình với chuẩn tham chiếu, phân loại nhóm cá nhân và đánh giá mối tương quan giữa các đặc điểm để hỗ trợ can thiệp tâm lý hoặc lựa chọn nhân sự.

Cơ sở sinh lý và thần kinh

Các đặc điểm tâm lý có nền tảng sinh học trong cấu trúc và hoạt động thần kinh. Nhiều nghiên cứu cho thấy mức độ Extraversion liên quan đến hoạt động của hệ dopaminergic trong vùng vỏ não trước trán, trong khi Neuroticism tỷ lệ thuận với độ nhạy của hạch hạnh nhân (amygdala) khi xử lý kích thích tiêu cực (NIMH).

Hình ảnh cộng hưởng từ chức năng (fMRI) và PET scan cho thấy sự khác biệt trong lưu lượng máu não giữa các cá nhân có mức độ trait khác nhau. Ví dụ, những người có Conscientiousness cao biểu hiện tăng cường kết nối giữa vỏ trước trán và hạch hạnh nhân khi kiểm soát xung động.

Các yếu tố sinh lý khác như nồng độ hormone (cortisol, serotonin) và mức độ dẫn truyền thần kinh cũng đóng vai trò quan trọng trong hình thành và duy trì các đặc điểm tâm lý. Sự cân bằng nội tiết tố ảnh hưởng đến khả năng điều tiết cảm xúc và mức độ căng thẳng tâm lý.

Ảnh hưởng của di truyền và môi trường

Nghiên cứu song sinh và đa mẫu cho thấy khoảng 40–60% biến thể của đặc điểm nhân cách xuất phát từ yếu tố di truyền, phần còn lại chịu ảnh hưởng của môi trường chung (shared environment) và môi trường riêng (non-shared environment) (NCBI PMC).

Môi trường gia đình, phong cách nuôi dưỡng, văn hóa và trải nghiệm sống định hình mức độ biểu hiện của các đặc điểm. Tình trạng căng thẳng mạn tính, chấn thương tâm lý hoặc hỗ trợ xã hội đều có thể làm tăng hoặc giảm điểm số trait tương ứng.

  • Yếu tố chung: cơ cấu gia đình, kinh tế, giáo dục.
  • Yếu tố riêng: bạn bè, sự kiện sống, sở thích cá nhân.

Các nghiên cứu tương tác gene–môi trường (G×E) cho thấy biến thể gen về thụ thể serotonin (5-HTTLPR) làm tăng tính nhạy cảm với stress, dẫn tới Neuroticism cao ở điều kiện môi trường bất lợi.

Phát triển và thay đổi theo tuổi tác

Đặc điểm tâm lý khởi đầu hình thành từ thời thơ ấu và ổn định dần qua tuổi thiếu niên. Tuy nhiên, các yếu tố trải nghiệm quan trọng trong giai đoạn trưởng thành sớm (universities, nghề nghiệp, quan hệ) có thể điều chỉnh nhẹ độ Conscientiousness và Agreeableness.

Nghiên cứu dọc (longitudinal) chỉ ra xu hướng chung: Conscientiousness và Agreeableness tăng dần theo tuổi, trong khi Neuroticism giảm dần, phản ánh quá trình “lão hóa tâm lý” tích cực (Oxford Journals).

Quá trình lão hóa sinh học và thay đổi vai trò xã hội (độc thân, kết hôn, làm cha mẹ) ảnh hưởng đến cách mỗi cá nhân điều tiết cảm xúc, kỹ năng giao tiếp và mục tiêu cuộc sống, dẫn đến sự biến động ổn định của một số trait theo hệ số nhỏ.

Ứng dụng trong lâm sàng và tổ chức

Trong y học lâm sàng, đo lường đặc điểm tâm lý giúp chẩn đoán rối loạn nhân cách và dự đoán nguy cơ trầm cảm, lo âu. Ví dụ, điểm Neuroticism cao là chỉ báo cho nguy cơ rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD) và trầm cảm tái phát (APA Journals).

Trong doanh nghiệp, mô hình Big Five hỗ trợ tuyển dụng, đào tạo và phát triển lãnh đạo. Biểu đồ ma trận trait giúp xác định ứng viên phù hợp với văn hóa công ty, vị trí công việc và khả năng thích ứng với thay đổi tổ chức.

Ứng dụngCông cụMục tiêu
Tuyển dụngBFI-44Đánh giá phù hợp vị trí
Chăm sóc sức khỏe tâm thầnNEO-PI-RDự đoán PTSD, trầm cảm
Phát triển lãnh đạo16PFĐào tạo kỹ năng mềm

Phối hợp đánh giá trait với các biện pháp tâm lý trị liệu (CBT, ACT) giúp cá nhân hóa can thiệp, tăng hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Các xu hướng nghiên cứu và công nghệ mới

Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (machine learning) phân tích dữ liệu lớn từ mạng xã hội, thiết bị đeo (wearables) và biểu hiện ngôn ngữ giúp dự đoán trait tự động (digital phenotyping). Các mô hình deep learning có thể ước tính Extraversion, Neuroticism chỉ qua phân tích ngôn từ và hành vi trên mạng (ScienceDirect).

Multi-omics tích hợp dữ liệu di truyền, epigenetic và proteomic hỗ trợ xác định cơ chế sinh học sâu hơn của đặc điểm tâm lý. Nền tảng RDoC (Research Domain Criteria) của NIMH đang phát triển khung lý thuyết đa tầng từ phân tử đến hành vi.

Các ứng dụng tương lai bao gồm can thiệp sớm dựa trên hồ sơ gene–môi trường cá nhân và nền tảng trực tuyến mở (OpenTrait) giúp nghiên cứu cộng đồng chia sẻ dữ liệu bảo mật.

Tài liệu tham khảo

  • McCrae, R. R., & John, O. P. “An Introduction to the Five‐Factor Model and Its Applications.” Journal of Personality, 1992. onlinelibrary.wiley.com
  • DeYoung, C. G., Hirsh, J. B., Shane, M. S., Papademetris, X., Rajeevan, N., & Gray, J. R. “Testing Predictions From Personality Neuroscience: Brain Structure and the Big Five.” Psychological Science, 2010. sagepub.com
  • Van Heuvelen, M. J., & Ollendick, T. H. “Genetic and Environmental Influences on Personality.” Current Opinion in Psychology, 2015. ScienceDirect
  • Roberts, B. W., Walton, K. E., & Viechtbauer, W. “Patterns of Mean-Level Change in Personality Traits Across the Life Course: A Meta-Analysis of Longitudinal Studies.” Psychological Bulletin, 2006. apa.org
  • Insel, T., et al. “Research Domain Criteria (RDoC): Toward a New Classification Framework for Research on Mental Disorders.” American Journal of Psychiatry, 2010. psychiatryonline.org

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đặc điểm tâm lý:

Bài Kiểm Tra Thái Độ Ăn Uống: Các Đặc Điểm Tâm Lý Đo Lường và Tương Quan Lâm Sàng Dịch bởi AI
Psychological Medicine - Tập 12 Số 4 - Trang 871-878 - 1982
Tóm TắtCác tương quan tâm lý đo lường và lâm sàng của Bài Kiểm Tra Thái Độ Ăn Uống (EAT) đã được mô tả đối với một mẫu lớn nữ giới mắc chứng chán ăn tâm thần (N = 160) và nhóm so sánh nữ giới (N = 140). Một phiên bản rút gọn gồm 26 mục của EAT (EAT-26) được đề xuất, dựa trên phân tích yếu tố của thang đo gốc (EA...... hiện toàn bộ
Đặc điểm dịch tễ và tâm lý xã hội ở phụ nữ nhiễm HIV trầm cảm sau sinh
Tạp chí Phụ Sản - Tập 12 Số 3 - Trang 58-63 - 2014
Trầm cảm sau sinh (TCSS) không phổ biến ở phụ nữ bình thường nhưng lại chiếm tỉ lệ cao ở phụ nữ nhiễm HIV (H) và đã được xác định là một yếu tố dự báo mạnh mẽ không tuân thủ ART và liên quan đến khó khăn trong việc chăm sóc con. Tại Việt Nam có nhiều nghiên cứu về TCSS ở phụ nữ nhưng chưa có báo cáo về TCSS ở phụ nữ nhiễm H. Mục tiêu: Xác định tỉ lệ TCSS ở các phụ nữ nhiễm H và đánh giá một số đặc...... hiện toàn bộ
Đặc điểm lâm sàng của các biến chứng liên quan đến catheter tĩnh mạch trung tâm được đặt từ ngoại vi ở bệnh nhân ung thư đang điều trị hóa chất: một nghiên cứu quan sát và triển khai Dịch bởi AI
BMC Cancer -
Tóm tắt Mục đích Tỉ lệ biến chứng liên quan đến catheter tĩnh mạch trung tâm được đặt từ ngoại vi (PICC) cao hơn ở bệnh nhân ung thư so với bệnh nhân không mắc ung thư. Tuy nhiên, mô hình xảy ra biến chứng cụ thể theo thời gian vẫn chưa rõ ràng. Mục đích của nghiên cứu này là điều tra các đặc điểm l...... hiện toàn bộ
PHÂN TÍCH ĐẶC ĐIỂM TÂM LÍ CỦA HÀNH VI TOAN TỰ SÁT Ở VỊ THÀNH NIÊN: NGHIÊN CỨU MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP TẠI KHU VỰC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Tự sát cũng như toan tự sát (TTS) ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe tâm thần của vị thành niên (VTN) Việt Nam. Tuy nhiên, các nghiên cứu tâm lí học về chủ đề này còn rất hạn chế trong bối cảnh hiện nay. Nghiên cứu này được tiến hành nhằm mục đích phân tích các đặc điểm tâm lí của hành vi TTS ở VTN. Bằng thiết kế nghiên cứu định tính tập trung vào việc phỏng vấn sâu các trải nghiệm của 5 người th...... hiện toàn bộ
#vị thành niên #đặc điểm tâm lí #tự sát #toan tự sát
BIẾN ĐỔI NHỊP TIM VÀ ĐẶC ĐIỂM RỐI LOẠN NHỊP TRÊN HOLTER ĐIỆN TÂM ĐỒ 24 GIỜ Ở BỆNH NHÂN VIỆT NAM CÓ BỆNH LÝ TIM MẠCH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 513 Số 1 - 2022
Đặt vấn đề: Holter điện tâm đồ là một công cụ hiệu quả theo dõi rối loạn nhịp tim ở dân số nói chung và bệnh nhân mắc các bệnh tim mạch nói riêng. Các báo cáo về đặc điểm biến đổi nhịp tim cũng như các dạng rối loạn nhịp ở bệnh nhân mắc các bệnh tim mạch còn hạn chế tại Việt Nam. Mục tiêu nghiên cứu: Mô tả đặc điểm biến đổi điện tim và các bất thường rối loạn nhịp tim nặng trên Holter điện tâm đồ ...... hiện toàn bộ
#Holter điện tâm đồ 24 giờ #rối loạn nhịp tim #bệnh tim mạch
ĐẶC ĐIỂM SANG CHẤN TÂM LÝ Ở NGƯỜI BỆNH RỐI LOẠN LOẠN THẦN CẤP VÀ NHẤT THỜI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 506 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm sang chấn tâm lý ở người bệnh rối loạn loạn thần cấp và nhất thời. Đối tượng và phương pháp: Sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang, phân tích đặc điểm sang chấn tâm lý bằng phỏng vấn trực tiếp bệnh nhân và người nhà bệnh nhân được điều trị nội trú tại Viện Sức khỏe Tâm thần- Bệnh viện Bạch Mai. Kết quả: 57 bệnh nhân có sang chấn tâm lý trong số 81 bệnh nhân rối loạn loạn thầ...... hiện toàn bộ
#Rối loạn loạn thần cấp và nhất thời #sang chấn tâm lý
KHẢO SÁT SỰ KHÁC BIỆT VỀ MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM TÂM LÝ CỦA HỌC VIÊN BAY, PHI CÔNG VÀ THÀNH VIÊN TỔ BAY QUÂN SỰ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 523 Số 1 - 2023
Mục tiêu: Khảo sát sự khác biệt một số đặc điểm tâm lý học viên bay, phi công và thành viên tổ bay quân sự bằng hệ thồng Vienna Test System (VTS) tại Viện Y học Phòng không – Không quân. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang kết hợp phân tích các chỉ tiêu tâm lý bằng Hệ thống VTS trên 300 người gồm học viên bay, phi công và thành viên bay quân sự đang học tập, làm việc tại các đơn v...... hiện toàn bộ
#Hệ thồng Vienna Test System (VTS) #tâm lý hàng không
ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG BỆNH LỴ AMIP DO ENTAMOEBA HISTOLYTICA TẠI KHOA NHI BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ VINMEC PHÚ QUỐC
Tạp chí Nhi khoa - Tập 16 Số 2 - 2023
Đặt vấn đề: Tiêu chảy do lỵ amip đặc biệt Entamoeba Histolytica (E. Histolytica) là một vấn đề sức khỏe toàn cầu quan trọng và là nguyên nhân thứ ba gây tử vong do nhiễm ký sinh trùng.Mục tiêu: Mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng bệnh lỵ amip do E. Histolytica ở trẻ em.Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Gồm 112 bệnh nhân tuổi từ 1 tháng đến 15 tuổi tại Khoa Nhi Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec...... hiện toàn bộ
#Bệnh lỵ amip Entamoeba Histolytica
Khảo sát đặc điểm điện tâm đồ và điện sinh lý tim của ngoại tâm thu thất tiên phát khởi phát từ đường ra thất phải
Đặt vấn đề: Ngoại tâm thu thất (NTTT) là rối loạn nhịp rất phổ biến trên lâm sàng. NTTT có thể gây ra nhiều triệu chứng làm giảm chất lượng cuộc sống như: hồi hộp, đánh trống ngực, đau ngực, mệt mỏi, bỏ nhịp hay hụt hẫng… Bên cạnh đó, NTTT có thể tạo ra cơn nhịp nhanh thất gây rối loạn huyết động đe dọa tính mạng bệnh nhân. Mục tiêu nghiên cứu: Đánh giá đặc điểm điện tâm đồ bề mặt và đặc điểm điệ...... hiện toàn bộ
#Ngoại tâm thu thất #đường ra thất phải #điện tâm đồ #thăm dò điện sinh lý
Hiệu Suất của Nhân Khẩu Học trong Nhận Thức Khuôn Mặt Dịch bởi AI
Attention, Perception, & Psychophysics - Tập 83 - Trang 3104-3117 - 2021
Khi chúng ta nhìn vào một khuôn mặt, chúng ta không thể không "đọc" nó: ngoài việc chỉ xử lý danh tính, chúng ta còn hình thành những ấn tượng vững chắc về cả trạng thái tâm lý tạm thời (ví dụ: sự ngạc nhiên) và các đặc điểm tính cách ổn định (ví dụ: độ tin cậy). Nhưng có lẽ, những đặc điểm cơ bản nhất mà chúng ta trích xuất từ khuôn mặt chính là các nhân khẩu học xã hội của chúng, chẳng hạn như c...... hiện toàn bộ
#nhân khẩu học #nhận thức khuôn mặt #đặc điểm xã hội #hiệu suất tạm thời #tâm lý học nhận thức
Tổng số: 46   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5